Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔ.dɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anodin
/a.nɔ.dɛ̃/
anodins
/a.nɔ.dɛ̃/
Giống cái anodine
/a.nɔ.din/
anodines
/a.nɔ.din/

anodin /a.nɔ.dɛ̃/

  1. Vô hại.
    Une plaisanterie anodine — lời đùa vô hại
  2. Không quan trọng, không đáng kể.
    Personnage anodin — nhân vật không quan trọng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm dịu đau.
    Remèdes anodins — thuốc làm dịu đau

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa