ignorant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪɡ.nə.rənt/
Hoa Kỳ | [ˈɪɡ.nə.rənt] |
Tính từ
sửaignorant /ˈɪɡ.nə.rənt/
Tham khảo
sửa- "ignorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ɲɔ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ignorant /i.ɲɔ.ʁɑ̃/ |
ignorants /i.ɲɔ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | ignorante /i.ɲɔ.ʁɑ̃t/ |
ignorantes /i.ɲɔ.ʁɑ̃t/ |
ignorant /i.ɲɔ.ʁɑ̃/
- Dốt nát.
- Un homme ignorant — một người dốt nát
- Không biết, không hiểu biết.
- Ignorant de la vie — không hiểu biết cuộc sống
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ignorante /i.ɲɔ.ʁɑ̃t/ |
ignorantes /i.ɲɔ.ʁɑ̃t/ |
Số nhiều | ignorante /i.ɲɔ.ʁɑ̃t/ |
ignorantes /i.ɲɔ.ʁɑ̃t/ |
ignorant /i.ɲɔ.ʁɑ̃/
- Người dốt nát.
- Người không biết, người không hiểu biết.
- Faire l’ignorant — làm ra vẻ không hiểu biết gì
Tham khảo
sửa- "ignorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)