Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɡ.nə.rənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ignorant /ˈɪɡ.nə.rənt/

  1. Ngu dốt, dốt nát.
  2. Không hiểu biết.
    to be ignorant of (in)... — không biết gì về...

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ɲɔ.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ignorant
/i.ɲɔ.ʁɑ̃/
ignorants
/i.ɲɔ.ʁɑ̃/
Giống cái ignorante
/i.ɲɔ.ʁɑ̃t/
ignorantes
/i.ɲɔ.ʁɑ̃t/

ignorant /i.ɲɔ.ʁɑ̃/

  1. Dốt nát.
    Un homme ignorant — một người dốt nát
  2. Không biết, không hiểu biết.
    Ignorant de la vie — không hiểu biết cuộc sống

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ignorante
/i.ɲɔ.ʁɑ̃t/
ignorantes
/i.ɲɔ.ʁɑ̃t/
Số nhiều ignorante
/i.ɲɔ.ʁɑ̃t/
ignorantes
/i.ɲɔ.ʁɑ̃t/

ignorant /i.ɲɔ.ʁɑ̃/

  1. Người dốt nát.
  2. Người không biết, người không hiểu biết.
    Faire l’ignorant — làm ra vẻ không hiểu biết gì

Tham khảo

sửa