Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛ.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

faiblement /fɛ.blə.mɑ̃/

  1. Yếu, yếu ớt.
    Résister faiblement — kháng cự yếu ớt
  2. Ít, ít ỏi.
    Eau faiblement minéralisée — nước hòa tan ít chất khoáng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa