Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤n˨˩ lwiʔi˧˥ɗoŋ˧˧ lwi˧˩˨ɗoŋ˨˩ lwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗon˧˧ lwḭ˩˧ɗon˧˧ lwi˧˩ɗon˧˧ lwḭ˨˨

Danh từ

sửa

đồn lũy

  1. Căn cứ quân sự được củng cố bằng công sự và thành hào kiên cố (nói khái quát).