sở trường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ʂəː˧˩˨ tʂɨəŋ˧˧ | ʂəː˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ tʂɨəŋ˧˧ | ʂə̰ːʔ˧˩ tʂɨəŋ˧˧ |
Danh từ
sửasở trường
- (Hoặc t.) . Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo vốn có.
- Có sở trường về âm nhạc.
- Công việc hợp với sở trường.
- Miếng võ sở trường.
Tham khảo
sửa- "sở trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)