Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng ngự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
ŋɨ̰ʔ
˨˩
fawŋ
˧˧
ŋɨ̰
˨˨
fawŋ
˨˩
ŋɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
ŋɨ
˨˨
fawŋ
˧˧
ŋɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
phòng ngự
Phòng
chống
và
đánh
trả
,
đẩy lui
các
cuộc
tiến công
của
đối phương
.
Tham khảo
sửa
"
phòng ngự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)