Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pœ.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực peureux
/pœ.ʁø/
peureux
/pœ.ʁø/
Giống cái peureuse
/pœ.ʁøz/
peureuses
/pœ.ʁøz/

peureux /pœ.ʁø/

  1. Sợ, sợ sệt, sợ hãi.
    Un enfant peureux — đứa bé sợ sệt
    Regards peureux — cái nhìn sợ hãi

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít peureux
/pœ.ʁø/
peureux
/pœ.ʁø/
Số nhiều peureux
/pœ.ʁø/
peureux
/pœ.ʁø/

peureux /pœ.ʁø/

  1. Người sợ sệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa