Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fit /ˈfɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đoạn thơ ((cũng) fytte).
  2. Cơn (đau).
    a fit of coughing — cơn ho
    a fit of laughter — sự cười rộ lên
  3. Sự ngất đi, sự thỉu đi.
    to fall down in a fit — ngất đi
  4. Đợt.
    a fit of energy — một đợt gắng sức
  5. Hứng.
    when the fit is on one — tuỳ hứng

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

fit /ˈfɪt/

  1. Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa.
  2. Kiểu cắt (quần áo) cho vừa.
  3. Cái vừa vặn.
    to be a tight fit — vừa như in
    to be a bad fit — không vừa

Tính từ

sửa

fit /ˈfɪt/

  1. Dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng.
    not fit for the job — không đủ khả năng làm việc đó
    a fit time and place for a gathering — thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp
  2. Đúng, phải.
    it is not fit that one treats one's friends badly — xử tệ với bạn là không đúng
  3. Sẵn sàng; đến lúc phải.
    to go on speaking till it is fit to stop — tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ
  4. Mạnh khoẻ, sung sức.
    to feel fit — thấy khoẻ
    to look fit — trông khoẻ
    to be as fit as a fiddle — khoẻ như vâm; rất sung sức
  5. Bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra).
  6. (Thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi.
    to laugh fit to split one's side — cười đến vỡ bụng

Thành ngữ

sửa
  • not fit to hold a candle to: Candle.

Ngoại động từ

sửa

fit ngoại động từ /ˈfɪt/

  1. Hợp, vừa.
    this coat does not fit me — tôi mặc cái áo này không vừa
  2. Làm cho hợp, làm cho vừa.
    to fit oneself for one's tasks — chuẩn bị sẵn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ
  3. Lắp.
    to fit a spoke — lắp một nan hoa

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

fit nội động từ /ˈfɪt/

  1. Vừa hợp.
    your clothes fit well — quần áo của anh mặc rất vừa
  2. Thích hợp, phù hợp, ăn khớp.
    his plan doesn't fit in with yours — kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tham khảo

sửa