Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˨˨ ŋi˧˥tiə̰n˨˨ ŋi˧˥tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧

Danh từ

sửa

tiện nghi

  1. Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày.
    Nhà đầy đủ tiện nghi.

Tính từ

sửa

tiện nghi

  1. Thích hợptiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày.
    Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa tiện nghi.

Tham khảo

sửa