Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪt.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fitting /ˈfɪt.tiɳ/

  1. Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo).
  2. Sự lắp ráp.
  3. (Số nhiều) Đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô... ).
  4. (Số nhiều) Máy móc.

Động từ

sửa

fitting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fit" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

fitting /ˈfɪt.tiɳ/

  1. Thích hợp, phù hợp.
  2. Phải, đúng.

Tham khảo

sửa