Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoang mang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaːŋ
˧˧
maːŋ
˧˧
hwaːŋ
˧˥
maːŋ
˧˥
hwaːŋ
˧˧
maːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˥
maːŋ
˧˥
hwaŋ
˧˥˧
maːŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
hoang mang
Ở trạng thái không
yên
lòng
, không
biết
tin
theo cái gì và
nên
xử trí
ra sao
.
Hoang mang
trước khó khăn.
Phao tin nhảm để gieo rắc
hoang mang
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoang mang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)