fence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛnts/
Hoa Kỳ | [ˈfɛnts] |
Danh từ
sửafence /ˈfɛnts/
- Hàng rào.
- a green fence — hàng rào cây xanh
- a wire fence — hàng rào dây thép
- Thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận.
- master of fence — kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
- Lá chắn.
- Nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Bức tường thành.
Thành ngữ
sửa- to come down on right side of fence: Vào hùa với người thắng cuộc.
- to sit on the fence: Trung lập, chẳng đứng về bên nào.
Nội động từ
sửafence nội động từ /ˈfɛnts/
- Nhảy rào, vượt rào (ngựa).
- Đánh kiếm, đấu kiếm.
- Lảng tránh, đánh trống lảng.
- to fence with a questions — lảng tránh một câu hỏi
- Buôn bán của ăn cắp.
Ngoại động từ
sửafence ngoại động từ /ˈfɛnts/
- (Thường + in, about, round, up) rào lại.
- Đắp luỹ (cho kiên cố).
- (Thường + from, against) che chở, bảo vệ.
- (Thường + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được.
- to fence off the consequences of a foolish act — ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ
Chia động từ
sửafence
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fence | |||||
Phân từ hiện tại | fencing | |||||
Phân từ quá khứ | fenced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fence | fence hoặc fencest¹ | fences hoặc fenceth¹ | fence | fence | fence |
Quá khứ | fenced | fenced hoặc fencedst¹ | fenced | fenced | fenced | fenced |
Tương lai | will/shall² fence | will/shall fence hoặc wilt/shalt¹ fence | will/shall fence | will/shall fence | will/shall fence | will/shall fence |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fence | fence hoặc fencest¹ | fence | fence | fence | fence |
Quá khứ | fenced | fenced | fenced | fenced | fenced | fenced |
Tương lai | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fence | — | let’s fence | fence | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)