against
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡɛntst/
Hoa Kỳ | [ə.ˈɡɛntst] |
Giới từ
sửaagainst /ə.ˈɡɛntst/
- Chống lại, ngược lại, phản đối.
- to fight against aggression — chiến đấu chống xâm lược
- to be against aggression wars — phản đối chiến tranh xâm lược
- to go against the wind — đi ngược chiều gió
- Tương phản với.
- black is against white — màu đen tương phản với màu trắng
- Dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào.
- to stand against the wall — đứng dựa vào tường
- to run against a rock — chạy va phải tảng đá
- rain beats against the window-panes — mưa đập vào kính cửa sổ
- Phòng, đề phòng, phòng xa.
- to keep provisions against rainy days — dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
- (Thường Over against) đối diện với.
- his house is over against mine — nhà anh ta đối diện với nhà tôi
Thành ngữ
sửa- against time: Xem Time
Tham khảo
sửa- "against", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)