Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ːw
˨˩
ʐaːw
˧˧
ɹaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːw
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩆡
:
rào
𢭂
:
rào
,
lảo
,
lau
,
trao
,
trau
:
rào
:
rào
,
dào
洨
:
rào
,
giào
,
hào
𩆋
:
rào
𩆍
:
rào
,
giầm
,
dầm
橯
:
rào
恔
:
rào
,
hiệu
摷
:
rào
,
sào
,
tiễu
𨅹
:
rào
,
trèo
淘
:
rào
,
dào
,
đào
樔
:
rào
,
sào
,
trèo
,
tiễu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rao
rão
rạo
rảo
ráo
Danh từ
rào
Đphg,
cũ
Sông
nhỏ.
Lội qua
rào
.
Vật
dùng để
ngăn
chắn
,
bao quanh
, không cho ai đi qua được.
Chặt
rào
.
Cắm
rào
.
Động từ
sửa
rào
Dùng
rào
ngăn
chắn
,
bao quanh
.
Rào
vườn.
Rào
cổng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)