fencing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛnt.siɳ/
Động từ
sửafencing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fence" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafence
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fence | |||||
Phân từ hiện tại | fencing | |||||
Phân từ quá khứ | fenced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fence | fence hoặc fencest¹ | fences hoặc fenceth¹ | fence | fence | fence |
Quá khứ | fenced | fenced hoặc fencedst¹ | fenced | fenced | fenced | fenced |
Tương lai | will/shall² fence | will/shall fence hoặc wilt/shalt¹ fence | will/shall fence | will/shall fence | will/shall fence | will/shall fence |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fence | fence hoặc fencest¹ | fence | fence | fence | fence |
Quá khứ | fenced | fenced | fenced | fenced | fenced | fenced |
Tương lai | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fence | — | let’s fence | fence | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafencing (không đếm được) /ˈfɛnt.siɳ/
- Sự rào dậu.
- Hàng rào; vật liệu làm hàng rào.
- (Kỹ thuật) Cái chắn.
- Thuật đấu kiếm, thuật đánh kiếm.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tranh luận.
- Sự che chở, sự bảo vệ.
- Sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được.
- Sự oa trữ (của ăn cắp).
Tham khảo
sửa- "fencing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)