Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛnt.siɳ/

Động từ

sửa

fencing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fence" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

fencing (không đếm được) /ˈfɛnt.siɳ/

  1. Sự rào dậu.
  2. Hàng rào; vật liệu làm hàng rào.
  3. (Kỹ thuật) Cái chắn.
  4. Thuật đấu kiếm, thuật đánh kiếm.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tranh luận.
  6. Sự che chở, sự bảo vệ.
  7. Sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được.
  8. Sự oa trữ (của ăn cắp).

Tham khảo

sửa