Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧ ʨə̰ː˧˩˧ʨɛ˧˥ ʨəː˧˩˨ʨɛ˧˧ ʨəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˧˥ ʨəː˧˩ʨɛ˧˥˧ ʨə̰ːʔ˧˩

Động từ

sửa

che chở

  1. Ngăn để bảo vệ.
    Có hầm hào che chở, tránh bom đạn.
  2. Bênh vực, cứu giúp.
    Có quan trên che chở.
    Che chở lẫn nhau.

Tham khảo

sửa