awful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔ.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.fəl] |
Tính từ sửa
awful /ˈɔ.fəl/
- Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm.
- Dễ sợ, khủng khiếp.
- an awful thunderstorm — cơn bão khủng khiếp
- (Từ lóng) Lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là.
- an awful surprise — một sự ngạc nhiên hết sức
- an awful nuisance — một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáng tôn kính.
Tham khảo sửa
- "awful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)