silly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.li/
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.li] |
Tính từ
sửasilly /ˈsɪ.li/
- Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại.
- to say silly things — nói điều ngớ ngẩn
- Choáng váng, mê mẩn.
- to knock somebody silly — đánh ai choáng váng
- to go silly over a woman — quá say mê một người đàn bà
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối.
Thành ngữ
sửa- the silly season: Mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn).
Danh từ
sửasilly /ˈsɪ.li/
Tham khảo
sửa- "silly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)