Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
color
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
colôr
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Từ điển hình ảnh
color
red
orange
yellow
green
blue
purple
pink
violet
brown
black
gray
white
silver
Click on labels in the image
IPA
:
/ˈkə.lɜː/
Hoa Kỳ
[ˈkə.lɜː]
Danh từ
sửa
color
& động từ
/ˈkə.lɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) (như)
colour
.
Tham khảo
sửa
"
color
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)