pretty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửapretty /ˈprɪ.ti/
- Xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp.
- a pretty child — đứa bé xinh xắn
- Hay hay, thú vị, đẹp mắt.
- a pretty story — câu chuyện hay hay thú vị
- a pretty song — bài hát hay hay
- a pretty scenery — cảnh đẹp mắt
- Đẹp, hay, cừ, tốt...
- a pretty wit — trí thông minh cừ lắm
- a very pretty sport — môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
- (Mỉa mai) Hay gớm, hay ho gớm.
- that is a pretty business — việc hay ho gớm
- a pretty mess you have made! — anh làm được cái việc hay ho gớm!
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lớn, kha khá.
- to earn a pretty sum — kiếm được món tiền kha khá
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ.
- a pretty dellow — một người dũng cảm
Danh từ
sửaPhó từ
sửaTham khảo
sửa- "pretty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)