Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvɑɪz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

advise ngoại động từ /əd.ˈvɑɪz/

  1. Khuyên, khuyên bảo, răn bảo.
  2. (Thương nghiệp) Báo cho biết.
    to advise someone of something — báo cho ai biết việc gì

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

advise ngoại động từ /əd.ˈvɑɪz/

  1. Hỏi ý kiến.
    to advise with someone — hỏi ý kiến người nào

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa