advise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əd.ˈvɑɪz/
Hoa Kỳ | [əd.ˈvɑɪz] |
Ngoại động từ
sửaadvise ngoại động từ /əd.ˈvɑɪz/
- Khuyên, khuyên bảo, răn bảo.
- (Thương nghiệp) Báo cho biết.
- to advise someone of something — báo cho ai biết việc gì
Chia động từ
sửaadvise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to advise | |||||
Phân từ hiện tại | advising | |||||
Phân từ quá khứ | advised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advises hoặc adviseth¹ | advise | advise | advise |
Quá khứ | advised | advised hoặc advisedst¹ | advised | advised | advised | advised |
Tương lai | will/shall² advise | will/shall advise hoặc wilt/shalt¹ advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advise | advise | advise | advise |
Quá khứ | advised | advised | advised | advised | advised | advised |
Tương lai | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | advise | — | let’s advise | advise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửaadvise ngoại động từ /əd.ˈvɑɪz/
Chia động từ
sửaadvise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to advise | |||||
Phân từ hiện tại | advising | |||||
Phân từ quá khứ | advised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advises hoặc adviseth¹ | advise | advise | advise |
Quá khứ | advised | advised hoặc advisedst¹ | advised | advised | advised | advised |
Tương lai | will/shall² advise | will/shall advise hoặc wilt/shalt¹ advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advise | advise | advise | advise |
Quá khứ | advised | advised | advised | advised | advised | advised |
Tương lai | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | advise | — | let’s advise | advise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "advise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)