Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfæ.ʃənd/

Tính từ

sửa

old-fashioned /.ˈfæ.ʃənd/

  1. , không hợp thời trang.
  2. Nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người).

Tham khảo

sửa