Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
old-fashioned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfæ.ʃənd/
Tính từ
sửa
old-fashioned
/.ˈfæ.ʃənd/
Cũ
, không hợp thời trang.
Nệ cổ
,
lạc hậu
,
hủ lậu
(người).
Tham khảo
sửa
"
old-fashioned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)