create
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kri.ˈeɪt/
Hoa Kỳ | [kri.ˈeɪt] |
Ngoại động từ sửa
create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)
- Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo.
- Gây ra, làm.
- Phong tước.
- to create a baron — phong nam tước
- (Sân khấu) Đóng lần đầu tiên.
- to create a part — đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
Chia động từ sửa
create
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to create | |||||
Phân từ hiện tại | creating | |||||
Phân từ quá khứ | created | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | create | create hoặc createst¹ | creates hoặc createth¹ | create | create | create |
Quá khứ | created | created hoặc createdst¹ | created | created | created | created |
Tương lai | will/shall² create | will/shall create hoặc wilt/shalt¹ create | will/shall create | will/shall create | will/shall create | will/shall create |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | create | create hoặc createst¹ | create | create | create | create |
Quá khứ | created | created | created | created | created | created |
Tương lai | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | create | — | let’s create | create | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)
- (Từ lóng) Làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi.
- to be always creating about nothing — lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
Chia động từ sửa
create
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to create | |||||
Phân từ hiện tại | creating | |||||
Phân từ quá khứ | created | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | create | create hoặc createst¹ | creates hoặc createth¹ | create | create | create |
Quá khứ | created | created hoặc createdst¹ | created | created | created | created |
Tương lai | will/shall² create | will/shall create hoặc wilt/shalt¹ create | will/shall create | will/shall create | will/shall create | will/shall create |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | create | create hoặc createst¹ | create | create | create | create |
Quá khứ | created | created | created | created | created | created |
Tương lai | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create | were to create hoặc should create |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | create | — | let’s create | create | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "create", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)