Tiếng Anh

sửa
 
ampersand

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæm.pɜː.ˌsænd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ampersand /ˈæm.pɜː.ˌsænd/

  1. Ký hiệu &.

Tham khảo

sửa