remember
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmɛm.bɜː/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈmɛm.bɜː] |
Ngoại động từ
sửaremember ngoại động từ /rɪ.ˈmɛm.bɜː/
- Nhớ; nhớ lại, ghi nhớ.
- I remember seeing her somewhere — tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu
- he tried to remember the name — anh ta cố nhớ lại cái tên đó
- words and expression to be remembered — từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ
- Nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền.
- to remember a child on his birthday — nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em
- Gửi lời chào.
- please remember me to your sister — làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh
- Nhớ cầu nguyện (cho ai... ).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaremember
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "remember", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)