first
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɜːst/
Hoa Kỳ | [ˈfɜːst] |
Danh từ
sửafirst /ˈfɜːst/
- Thứ nhất.
Thành ngữ
sửa- at first hand: Trực tiếp.
- at first sight:
- at first view:
- at the first blush: Xem Blush
- at the first go-off: Mới đầu.
- to climb in first speed: Sang số 1.
- to do something first thing: (Thông tục) Làm việc gì trước tiên.
- to fall head first: Ngã lộn đầu xuống.
Phó từ
sửafirst /ˈfɜːst/
- Trước tiên, trước hết.
- Trước.
- must get this done first — phải làm việc này trước
- Đầu tiên, lần đầu.
- where did you see him first? — lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?
- Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản.
- first principles — nguyên tắc cơ bản
- Thà.
- he'd die first before betraying his cause — anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình
Từ dẫn xuất
sửaThành ngữ
sửa- first and foremost: Đầu tiên và trước hết.
- first and last: Nói chung.
- first come first served: Xem Come
- first of all: Trước hết.
- first off: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trước hết.
- first or last: Chẳng chóng thì chày.
Danh từ
sửafirst /ˈfɜːst/
- Người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất.
- the first in arrive was Mr X — người đến đầu tiên là ông X
- Ngày mùng một.
- the first of January — ngày mùng một tháng Giêng
- Buổi đầu, lúc đầu.
- at first — đầu tiên, trước hết
- from the first — từ lúc ban đầu
- from first to lasi — từ đầu đến cuối
- (Số nhiều) Hàng loại đặc biệt (bơ, bột).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kỹ thuật) Số một (máy nổ...).
Thành ngữ
sửa- the First: Ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô).
Tham khảo
sửa- "first", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)