dinner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.nɜː] |
Danh từ
sửadinner /ˈdɪ.nɜː/
- Bữa cơm (trưa, chiều).
- to be at dinner — đang ăn cơm
- to go out to dinner — đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- Tiệc, tiệc chiêu đãi.
- to give a dinner — thết tiệc
Tham khảo
sửa- "dinner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)