Tiếng Anh

sửa
 
find

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

find (số nhiều finds)

  1. Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng... ).
    a sure find — nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
  2. Vật tìm thấy.

Ngoại động từ

sửa

find (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn finds, phân từ hiện tại finding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ found)

  1. Tìm, tìm thấy, tìm ra, bắt được.
    find more friendstìm thêm bạn bè
  2. Nhận, nhận được, được.
    to find favour — được chiếu cố
  3. Thấy, nhận thấy, xét thấy.
    how do you find yourself this morning?
    sáng nay anh thấy người thế nào?
    to find it necessary to do something
    thấy cần thiết phải làm việc gì
  4. Thấy có (thời gian, can đảm... ).
    I can't find time to read
    tôi không thấy có thời gian để đọc.
    to find courage to do something
    thấy có can đảm để làm việc gì.
    nobody can find it in his heart to do that
    không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó.
  5. (  Mỹ) Tới, đạt tới, trúng.
    the blow found his chin
    quả đấm trúng cằm hắn
  6. Cung cấp.
    to find someone in clothes — cung cấp cho ai quần áo
    to be well found in food — được cung cấp đầy đủ về thức ăn
    all found — được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
  7. (Pháp lý) Xác minhtuyên bố (tội, tội giết người... ).
    to find somebody guilty — xác minh và tuyên bố ai có tội

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)