find
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaNgoại động từ
sửafind (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn finds, phân từ hiện tại finding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ found)
- Tìm, tìm thấy, tìm ra, bắt được.
- find more friends — tìm thêm bạn bè
- Nhận, nhận được, được.
- to find favour — được chiếu cố
- Thấy, nhận thấy, xét thấy.
- to find it necessary to do something
- thấy cần thiết phải làm việc gì
- Thấy có (thời gian, can đảm... ).
- (
Mỹ) Tới, đạt tới, trúng.
- the blow found his chin
- quả đấm trúng cằm hắn
- Cung cấp.
- to find someone in clothes — cung cấp cho ai quần áo
- to be well found in food — được cung cấp đầy đủ về thức ăn
- all found — được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
- (Pháp lý) Xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người... ).
- to find somebody guilty — xác minh và tuyên bố ai có tội