while
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
people | still | just | hạng 143: while | again | also | away |
Cách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ hwīl.
Danh từ
sửawhile (số nhiều whiles)
- Lúc, chốc, lát.
- after a while — một lát sau
- a long while — một lúc lâu, một thời gian dài
- in a little while — ngay
- for a long while past — từ lâu
- all the while — suốt thời gian
- 'between whiles — (hiếm) giữa lúc đó
- for a while — một lúc
- the while — trong lúc đó, trong khi
- once in a while — thỉnh thong, đôi khi
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửawhile ngoại động từ
- (+ away) Lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ).
- to while away the time — để thì giờ trôi qua; giết thì giờ
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của while
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to while | |||||
Phân từ hiện tại | whiling | |||||
Phân từ quá khứ | whiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | while | while hoặc whilest¹ | whiles hoặc whileth¹ | while | while | while |
Quá khứ | whiled | whiled hoặc whiledst¹ | whiled | whiled | whiled | whiled |
Tương lai | will/shall² while | will/shall while hoặc wilt/shalt¹ while | will/shall while | will/shall while | will/shall while | will/shall while |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | while | while hoặc whilest¹ | while | while | while | while |
Quá khứ | whiled | whiled | whiled | whiled | whiled | whiled |
Tương lai | were to while hoặc should while | were to while hoặc should while | were to while hoặc should while | were to while hoặc should while | were to while hoặc should while | were to while hoặc should while |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | while | — | let’s while | while | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaLiên từ
sửawhile
- Trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc.
- while at school, he worked very hard — khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
- Chừng nào còn, còn.
- while there is life, there is hope — còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
- Còn, trong khi mà, mà.
- the hat is red, while the shoes are black — mũ thì đỏ mà giày thì lại đen
- Cho đến, cho đến khi.
- I'll wait while you finish painting — tôi chờ cho đến khi bạn sơn xong
Đồng nghĩa
sửa- trong lúc
- chừng nào còn
Tham khảo
sửa- "while", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)