- Bộ thủ: 口 + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “干167”.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
喻 viết theo chữ quốc ngữ
|
dẩu, rủ, dẫu, du, dù, dầu, dủ, dụ, dỗ, giộ, nhủ
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
zə̰w˧˩˧ zṵ˧˩˧ zəʔəw˧˥ zu˧˧ zṳ˨˩ zə̤w˨˩ zṵ˧˩˧ zṵʔ˨˩ zoʔo˧˥ zo̰ʔ˨˩ ɲṵ˧˩˧ | jəw˧˩˨ ʐu˧˩˨ jəw˧˩˨ ju˧˥ ju˧˧ jəw˧˧ ju˧˩˨ jṵ˨˨ jo˧˩˨ jo̰˨˨ ɲu˧˩˨ | jəw˨˩˦ ɹu˨˩˦ jəw˨˩˦ ju˧˧ ju˨˩ jəw˨˩ ju˨˩˦ ju˨˩˨ jo˨˩˦ jo˨˩˨ ɲu˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
ɟəw˧˩ ɹu˧˩ ɟə̰w˩˧ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟu˧˩ ɟu˨˨ ɟo̰˩˧ ɟo˨˨ ɲu˧˩ | ɟəw˧˩ ɹu˧˩ ɟəw˧˩ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟu˧˩ ɟṵ˨˨ ɟo˧˩ ɟo̰˨˨ ɲu˧˩ | ɟə̰ʔw˧˩ ɹṵʔ˧˩ ɟə̰w˨˨ ɟu˧˥˧ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟṵʔ˧˩ ɟṵ˨˨ ɟo̰˨˨ ɟo̰˨˨ ɲṵʔ˧˩ |