Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤w˨˩ʐəw˧˧ɹəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹəw˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

rầu

  1. Buồn trong lòng.
    Nghĩ mà rầu.
    Rầu thối ruột (kng. ).

Tham khảo

sửa