Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
thực vật

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨk˨˨ vət˨˨tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨

Danh từ

sửa

thực vật

  1. Sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp.
    Thuốc bảo vệ thực vật.
    Thực vật hoang mạc.

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa