thực vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ | tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ vət˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ |
Danh từ
sửathực vật
- Sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp.
- Thuốc bảo vệ thực vật.
- Thực vật hoang mạc.
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: plant
- Tiếng Hà Lan: plant gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: растение gt (rasténije)
- Tiếng Pháp: plante gc
- Tiếng Trung Quốc: 植物