Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chữa bệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨʔɨə
˧˥
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
ʨɨə
˧˩˨
ɓḛn
˨˨
ʨɨə
˨˩˦
ɓəːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨ̰ə
˩˧
ɓeŋ
˨˨
ʨɨə
˧˩
ɓḛŋ
˨˨
ʨɨ̰ə
˨˨
ɓḛŋ
˨˨
Động từ
sửa
chữa bệnh
Dùng các
phương pháp
y học
kết hợp
các loại
thuốc
để giúp
bệnh nhân
không còn mắc
bệnh
nào đó hoặc làm
thuyên giảm
bệnh nào đó.
Phòng bệnh hơn
chữa bệnh
. (
tục ngữ
)
Đồng nghĩa
sửa
trị bệnh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
cure
, to
heal