crashed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacrashed
Chia động từ
sửacrash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crash | |||||
Phân từ hiện tại | crashing | |||||
Phân từ quá khứ | crashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crash | crash hoặc crashest¹ | crashes hoặc crasheth¹ | crash | crash | crash |
Quá khứ | crashed | crashed hoặc crashedst¹ | crashed | crashed | crashed | crashed |
Tương lai | will/shall² crash | will/shall crash hoặc wilt/shalt¹ crash | will/shall crash | will/shall crash | will/shall crash | will/shall crash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crash | crash hoặc crashest¹ | crash | crash | crash | crash |
Quá khứ | crashed | crashed | crashed | crashed | crashed | crashed |
Tương lai | were to crash hoặc should crash | were to crash hoặc should crash | were to crash hoặc should crash | were to crash hoặc should crash | were to crash hoặc should crash | were to crash hoặc should crash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crash | — | let’s crash | crash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.