Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tan tành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːn
˧˧
ta̤jŋ
˨˩
taːŋ
˧˥
tan
˧˧
taːŋ
˧˧
tan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˥
tajŋ
˧˧
taːn
˧˥˧
tajŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
tan tành
Vỡ
nát
tung
ra
.
Đập phá
tan tành
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
exploded
,
broke
Tham khảo
sửa
"
tan tành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)