Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛt
˧˥
ʂɛ̰k
˩˧
ʂɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɛt
˩˩
ʂɛ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
sét
𡏥
:
trét
,
sét
鎩
:
sét
,
sái
,
sát
𩄰
:
sét
列
:
lướt
,
loẹt
,
riệt
,
rật
,
rệt
,
rít
,
lít
,
lịt
,
rét
,
rịt
,
sét
,
liệt
,
lệch
𩂶
:
sét
𪄅
:
sét
,
sít
殺
:
xít
,
xát
,
sịt
,
sượt
,
sướt
,
sét
,
sít
,
sái
,
sát
,
sặt
冽
:
rét
,
sét
,
liệt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sệt
Danh từ
sét
Hiện tượng
phóng điện
trong
không khí
giữa
không gian
và một
vật
ở
mặt
đất
,
gây
ra
một
tiếng
nổ
to
.
Sét
đánh ngang tai.
Chất
gỉ
của
sắt
.
Dao đã có
sét
.
Lượng
của
những
chất
đong
được
vừa
đến
miệng
đồ
đong
.
Sét
bán cơm.
Tham khảo
sửa
"
sét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)