Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.dʒənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

argent /ˈɑːr.dʒənt/

  1. Màu bạc.

Tính từ

sửa

argent /ˈɑːr.dʒənt/

  1. Bằng bạc.
  2. Trắng như bạc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ʒɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
argent
/aʁ.ʒɑ̃/
argents
/aʁ.ʒɑ̃/

argent /aʁ.ʒɑ̃/

  1. Bạc.
    Alliages d’argent — hợp kim bạc
    Argent doré — bạc mạ vàng
    Nitrate d’argent — nitrat bạc
    Bijoux en argent — nữ trang bằng bạc
  2. Tiền, tiền bạc, tiền tài.
    Payer en argent (opposé à "en nature") — trả bằng tiền (trái với "bằng hiện vật")
    Déposer son argent à la banque — gửi tiền vào ngân hàng
    Argent comptant — tiền mặt
    Gagner de l’argent — kiếm tiền
    Dépenser de l’argent — tiêu tiền
    Recevoir de l’argent, toucher de l’argent — nhận tiền, lĩnh tiền
    Serrer son argent dans un coffre-fort — cất tiền trong tủ sắt
    Être à court d’argent — hết tiền, cạn tiền
    d’argent — (thơ ca) (có) màu trắng, (có) màu bạc; (có) ánh bạc
    en avoir pour son argent — đáng đồng tiền bỏ ra
    homme d’argent, femme d’argent — kẻ vụ lợi
    faire argent de tout — xoay xở đủ cách để kiếm tiền
    l’argent lui fond dans les mains — hắn chi tiêu rất hoang phí
    pour de l’argent — vì tiền
    jeter son argent par les fenêtres — xem fenêtre
    jouer bon jeu bon argent — có thái độ thẳng thắn
    prendre qqch pour argent comptant — xem comptant
    être né avec une cuillère d’argent dans la bouche — sinh ra trong một gia đình giàu có
    le temps c’est de l’argent — thời giờ là tiền bạc
    avoir de l’argent — có của, giàu có
    l’argent ne fait pas le bonheur — tiền bạc không mang lại hạnh phúc
    vif-argent — thủy ngân

Tham khảo

sửa