Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhợt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ːʔt
˨˩
ɲə̰ːk
˨˨
ɲəːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲəːt
˨˨
ɲə̰ːt
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
曀
:
ý
,
ê
,
nhợt
,
ế
辣
:
lượt
,
lướt
,
lạt
,
nhợt
,
nhạt
,
lát
,
rượt
𤁕
:
lợt
,
lạt
,
lật
,
giật
,
nhợt
,
lặt
,
nhạt
濼
:
lạc
,
nhợt
,
bạc
𣼸
:
nhớt
,
nhợt
,
dạt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhốt
nhót
nhớt
nhọt
nhột
Tính từ
nhợt
Nói
màu sắc
bạc
đi
hay
mất
tươi
.
Nước da
nhợt
.
Tham khảo
sửa
"
nhợt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)