Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

белый

  1. Trắng, bạch.
    белый воротничок — cổ áo trắng
    в знач. сущ. м. — (светлокожкий) người da trắng
    в знач. сущ. м. — (белогвардеец) [tên] bạch vệ
    в знач. сущ. мн.: белые — (в шахматах) — quân trắng, bên trắng
    белые стихи — thơ không vần
    средь белыйа дня — giữa ban ngày ban mặt, giữa thanh thiên bạch nhật
    белая горячка — [chứng] rối loạn tinh thần do nghiện rượu
    белый хлеб — bánh mì trắng
    белое вино — rượu vang trắng
    белые пятна — [những] chỗ hổng, vấn đề chưa nghiên cứu kỹ, việc còn bỏ trống
    белая ворона — người khác thường, người lạc lõng
    белый билет — giấy miễn quân dịch
    принимать белое за чёрное — lẫn lộn trắng đen

Tham khảo

sửa