белый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của белый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bélyj |
khoa học | belyj |
Anh | bely |
Đức | bely |
Việt | bely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбелый
- Trắng, bạch.
- белый воротничок — cổ áo trắng
- в знач. сущ. м. — (светлокожкий) người da trắng
- в знач. сущ. м. — (белогвардеец) [tên] bạch vệ
- в знач. сущ. мн.: — белые — (в шахматах) — quân trắng, bên trắng
- белые стихи — thơ không vần
- средь белыйа дня — giữa ban ngày ban mặt, giữa thanh thiên bạch nhật
- белая горячка — [chứng] rối loạn tinh thần do nghiện rượu
- белый хлеб — bánh mì trắng
- белое вино — rượu vang trắng
- белые пятна — [những] chỗ hổng, vấn đề chưa nghiên cứu kỹ, việc còn bỏ trống
- белая ворона — người khác thường, người lạc lõng
- белый билет — giấy miễn quân dịch
- принимать белое за чёрное — lẫn lộn trắng đen
Tham khảo
sửa- "белый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)