Tiếng Aragon

sửa

Danh từ

sửa

plata gc (số nhiều platas)

  1. Bạc.

Tiếng Asturias

sửa

Danh từ

sửa

plata gc (số nhiều plates)

  1. Bạc.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

plata gc (số nhiều platas)

  1. Bạc.