Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Gruzia cổ ვეცხლი.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /vert͡sxli/, [veɾt͡sʰχli]
  • Tách âm: ვერ‧ცხლი

Danh từ

sửa

ვერცხლი

  1. Bạc.

Từ dẫn xuất

sửa