Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sølv sølvet
Số nhiều sølv, sølver sølva, sølvene

sølv

  1. Bạc. Huy chương bạc.
    et spisebestikk av sølv
    Tale er sølv, men taushet er gull. — Lời nói là bạc, sự im lặng là vàng.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa