hóa học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửahóa học, hoá học
- Bộ khoa học tự nhiên nghiên cứu về thành phần cấu tạo, tính chất, và sự biến đổi của các chất.
- Công nghệ kỹ thuật hóa học.
- Chương trình môn hóa học.
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửa- Tiếng Pháp: chimie gc
- Tiếng Tây Ban Nha: química gc
- Tiếng Ý: chimica gc
Tính từ
sửahóa học, hoá học
- (thuộc) Hóa học.
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửa- Tiếng Pháp: chimique
- Tiếng Tây Ban Nha: químico gđ, química gc