Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
silvery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪɫ.və.ri/
Tính từ
sửa
silvery
/ˈsɪɫ.və.ri/
Bạc
,
như
bạc
,
óng ánh
như
bạc
.
Trong
như
tiếng
bạc
(tiếng).
Phủ
bạc
;
có
bạc
.
Tham khảo
sửa
"
silvery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)