Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ːʔ
˨˩
ɓə̰ː
˨˨
ɓəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəː
˨˨
ɓə̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
備
:
bợ
,
bị
,
bẹ
,
vựa
被
:
bỡ
,
bợ
,
bự
,
bệ
,
bị
播
:
vớ
,
vả
,
bá
,
bạ
,
bả
,
bợ
,
bứ
,
bớ
,
ba
,
phăng
,
vá
簿
:
bạ
,
bợ
,
bộ
,
bạc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bộ
bổ
bô
bó
bõ
bò
bơ
bở
bố
bồ
bọ
bõ
bỏ
Bo
bờ
Danh từ
bợ
Thứ
rau
mọc
ở
chỗ
ẩm
.
Rau
bợ
là vợ canh cua. (
tục ngữ
)
Động từ
sửa
bợ
Nâng
lên
.
Nặng quá không đỡ được
Nịnh hót
.
Nó khéo
bợ
quan trên.
Tham khảo
sửa
"
bợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)