Thể loại:Mục từ chưa xếp theo loại từ
Các mục từ này có phần {{-dfn-}}
hoặc {{-see-}}
chưa xếp theo từ loại. Xin bạn giúp chúng ta thay thế các thẻ {{-dfn-}}
hoặc {{-see-}}
bằng một bản mẫu từ loại như {{-noun-}}
(danh từ), {{-verb-}}
(động từ), v.v. và thêm một thể loại như [[Thể loại:Danh từ tiếng ____]]
, [[Thể loại:Động từ tiếng ____]]
, v.v.
Trang trong thể loại “Mục từ chưa xếp theo loại từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.226 trang.
(Trang trước) (Trang sau)*
-
- Bản mẫu:-see-
- Bản mẫu:*đề mục
- Bản mẫu:*đề mục/s
- Algeria
- Bahrain
- Bangladesh
- Bhutan
- Biskra
- ca kỹ
- cát tường
- cầu phước
- chẳng những
- chất chứa
- chia phước
- chóe
- chòng chành
- chúc dữ
- chúc phước
- chưng bày
- cổ võ
- cửu chương
- dãn
- dang dở
- dâm
- dở
- dũng
- đấu lý
- đầy dẫy
- Bản mẫu:*đề mục/d
- đỗ
- đực
- đứng
- đương cục
- e é
- éc éc
- èo ẽo
- ép liễu nài hoa
- gà mã lửa
- gái góa
- gan liền
- gằm gằm
- gặp hội
- gặp vận
- gậm
- gân bò
- gật gà gật gưỡng
- gậy tầm vông
- gậy tầm xích
- Georgia
- ghen tị
- ghen tuông
- ghế đẳng
- ghế trường kỷ
- ghế vải
- ghế xích đu
- ghểnh cổ
- gì gì
- giả đò
- giả hình
- già họng
- giả như
- giá sử
- giả tảng
- giả thử
- giá thử
- giá trị đổi chác
- giải muộn
- giải sầu
- giạm
- giãn
- giản ước
- giãn xương
- giáng thế
- giáng trần
- giao tranh
- giáp trạng
- giát giường
- giày ống
- giẵm
- giăng
- giấc điệp
- giấc hồ
- giấc kê vàng
- giấc mòng
- giấc vàng
- giập giờn
- giật nóng
- giật xổi
- giây phút
- giấy thẩm
- giấy trang kim
- giẹp lép
- giền
- giỏng
- giong ruổi
- giối già
- giối giăng
- giờ lâu
- giúi
- giùm giúp
- giữ giàng
- góp nhóp
- gót chân
- gỗ tứ thiết
- gốc tử
- gờm gờm
- gùn gút
- gừ gừ
- gườm gườm
- gượng ghẹ
- gương sáng
- hàn thử biểu
- hằm hằm
- hiềm oán
- hoa mỹ
- hoàng anh
- hoảng hồn
- hoạnh hoẹ
- hoạt tượng
- hoặc là
- hóc hiểm
- hoi hóp
- hon hỏn
- hóp
- hổ ngươi
- hộc tiết
- hồi hồi
- hối quá
- hôi rinh rích
- hội sở
- hôm mai
- hồng hoàng
- hốt thuốc
- hớ cạnh
- hở hang
- hơi sức
- hợp thức
- hú hồn hú vía
- huếch hoác
- húng chó
- hung đồ
- hụp lặn
- huỵch huỵch
- huyền hồ
- huyền vi
- hử
- hưng sư
- hưởng dụng
- hương phụ
- ka li
- Kazakhstan
- kèm cặp
- kém cỏi
- kém vế
- kén chọn
- kèn hát
- kèn kẹt
- keng keng
- kéo cánh
- keo cú
- kẻo mà
- kẻo rồi
- kềm
- kên kên
- khác chi
- khác nào
- khai sanh
- khản cổ
- khàn khàn
- khang an
- khang kiện
- khảnh ăn
- khanh khách
- khánh tận
- khát khao
- khăn tày vố
- khắp cả
- khấn khứa
- khấp kha khấp khểnh
- khâu trần
- khẩy
- khè khè
- khét lèn lẹt
- khì
- khí độ
- khí hư
- khì khì
- khí trời
- khinh khích
- khó bảo
- khó nhai
- khó nói
- khoa giáp
- khoai chuối
- khoai dong
- khoái trá
- khoai vạc
- khoan khoan