ghế vải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣe˧˥ va̰ːj˧˩˧ | ɣḛ˩˧ jaːj˧˩˨ | ɣe˧˥ jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣe˩˩ vaːj˧˩ | ɣḛ˩˧ va̰ːʔj˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửa- Như Ghế bố
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ghế vải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)