gan liền
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːn˧˧ liə̤n˨˩ | ɣaːŋ˧˥ liəŋ˧˧ | ɣaːŋ˧˧ liəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːn˧˥ liən˧˧ | ɣaːn˧˥˧ liən˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm sửa
- Như Gan lì
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "gan liền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)