gậm
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̰ʔm˨˩ | ɣə̰m˨˨ | ɣəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəm˨˨ | ɣə̰m˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Xem thêmSửa đổi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "gậm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)