giãn xương
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔan˧˥ sɨəŋ˧˧ | jaːŋ˧˩˨ sɨəŋ˧˥ | jaːŋ˨˩˦ sɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟa̰ːn˩˧ sɨəŋ˧˥ | ɟaːn˧˩ sɨəŋ˧˥ | ɟa̰ːn˨˨ sɨəŋ˧˥˧ |
Xem thêm sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "giãn xương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)